brutally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brutally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brutally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brutally.

Từ điển Anh Việt

  • brutally

    * phó từ

    hung bạo, tàn nhẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brutally

    Similar:

    viciously: in a vicious manner

    he was viciously attacked

    Synonyms: savagely