vicious circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicious circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicious circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicious circle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vicious circle

    one trouble leads to another that aggravates the first

    Synonyms: vicious cycle

    an argument that assumes that which is to be proved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).