vicious damping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicious damping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicious damping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicious damping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vicious damping

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giảm chấn nhớt