evil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
evil
/'i:vl/
* tính từ
xấu, ác, có hại
of evil repute: có tiếng xấu
an evil tongue: ác khẩu
an evil eye: cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
the Evil One
(xem) one
* danh từ
cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ
to speak evil of someone: nói xấu ai
to choose the less of two evils: giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evil
morally objectionable behavior
Synonyms: immorality, wickedness, iniquity
that which causes harm or destruction or misfortune; the good is oft interred with their bones"- Shakespeare
the evil that men do lives after them
the quality of being morally wrong in principle or practice
attempts to explain the origin of evil in the world
Synonyms: evilness
morally bad or wrong
evil purposes
an evil influence
evil deeds
Antonyms: good
having the nature of vice
Synonyms: vicious
Similar:
malefic: having or exerting a malignant influence
malevolent stars
a malefic force
Synonyms: malevolent, malign