evil-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evil-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evil-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evil-minded.

Từ điển Anh Việt

  • evil-minded

    /'i:vl'maindid /

    * tính từ

    có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evil-minded

    having evil thoughts or intentions