malign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malign.
Từ điển Anh Việt
malign
/mə'lain/
* tính từ
độc ác, thâm hiểm
(y học) ác tính
* ngoại động từ
nói xấu, phỉ báng, vu khống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malign
evil or harmful in nature or influence
prompted by malign motives
believed in witches and malign spirits
gave him a malign look
a malign lesion
Antonyms: benign
Similar:
badmouth: speak unfavorably about
She badmouths her husband everywhere
Synonyms: traduce, drag through the mud
malefic: having or exerting a malignant influence
malevolent stars
a malefic force
Synonyms: malevolent, evil
Từ liên quan
- malign
- maligner
- malignly
- malignant
- malignity
- malignance
- malignancy
- malignment
- malignantly
- malignant edema
- malignant trend
- malignant tumor
- malignant anemia
- malignant myopia
- malignantneuroma
- malignant anaemia
- malignant neuroma
- malignant pustule
- malignant hepatoma
- malignant melanoma
- malignant neoplasm
- malignant smallpox
- malignant bacterium
- malignant inflation
- malignant endocarditis
- malignant hypertension
- malignant hyperthermia
- malignant neoplastic disease