malignant myopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malignant myopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malignant myopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malignant myopia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
malignant myopia
* kỹ thuật
y học:
cận thị ác tính
Từ liên quan
- malignant
- malignantly
- malignant edema
- malignant trend
- malignant tumor
- malignant anemia
- malignant myopia
- malignantneuroma
- malignant anaemia
- malignant neuroma
- malignant pustule
- malignant hepatoma
- malignant melanoma
- malignant neoplasm
- malignant smallpox
- malignant bacterium
- malignant inflation
- malignant endocarditis
- malignant hypertension
- malignant hyperthermia
- malignant neoplastic disease