malignant endocarditis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malignant endocarditis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malignant endocarditis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malignant endocarditis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
malignant endocarditis
* kỹ thuật
y học:
viêm nội mạc tim ác tính
Từ liên quan
- malignant
- malignantly
- malignant edema
- malignant trend
- malignant tumor
- malignant anemia
- malignant myopia
- malignantneuroma
- malignant anaemia
- malignant neuroma
- malignant pustule
- malignant hepatoma
- malignant melanoma
- malignant neoplasm
- malignant smallpox
- malignant bacterium
- malignant inflation
- malignant endocarditis
- malignant hypertension
- malignant hyperthermia
- malignant neoplastic disease