malignant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malignant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malignant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malignant.

Từ điển Anh Việt

  • malignant

    /mə'lignənt/

    * tính từ

    thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác

    (y học) ác tính

    malignant fever: sốt ác tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malignant

    * kỹ thuật

    y học:

    ác tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malignant

    dangerous to health; characterized by progressive and uncontrolled growth (especially of a tumor)

    Antonyms: benign