benign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benign.
Từ điển Anh Việt
benign
/bi'nain/ (benignant) /bi'nignənt/
* tính từ
lành; tốt; nhân từ
ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
benign
* kỹ thuật
tốt
y học:
lành tính
cơ khí & công trình:
màu mỡ (đất)
môi trường:
ôn hòa (khí hậu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benign
not dangerous to health; not recurrent or progressive (especially of a tumor)
Antonyms: malignant
pleasant and beneficial in nature or influence
a benign smile
the benign sky
the benign influence of pure air
Synonyms: benignant
Antonyms: malign
kindness of disposition or manner
the benign ruler of millions
benign intentions