benign prostatic hyperplasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benign prostatic hyperplasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benign prostatic hyperplasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benign prostatic hyperplasia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benign prostatic hyperplasia

    enlarged prostate; appears to be part of the natural aging process

    Synonyms: BPH

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).