benignant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benignant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benignant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benignant.

Từ điển Anh Việt

  • benignant

    /bi'nain/ (benignant) /bi'nignənt/

    * tính từ

    lành; tốt; nhân từ

    ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benignant

    characterized by kindness and warm courtesy especially of a king to his subjects

    our benignant king

    Synonyms: gracious

    Similar:

    benign: pleasant and beneficial in nature or influence

    a benign smile

    the benign sky

    the benign influence of pure air

    Antonyms: malign