benignantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benignantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benignantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benignantly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benignantly

    Similar:

    benignly: in a benign manner

    this drug is benignly soporific

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).