benignity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benignity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benignity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benignity.
Từ điển Anh Việt
benignity
/bi'nigniti/ (benignancy) /bi'nignənsi/
* danh từ
lòng tốt, lòng nhân từ
việc làm tốt, việc làm nhân từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benignity
the quality of being kind and gentle
Synonyms: benignancy, graciousness
Antonyms: malignity, malignancy
Similar:
kindness: a kind act