kindness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kindness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kindness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kindness.

Từ điển Anh Việt

  • kindness

    /'kaindnis/

    * danh từ

    sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt

    to do something out of kindness: vì lòng tốt mà làm việc gì

    to show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai

    điều tử tế, điều tốt

    to do someone a kindness: làm điều tốt đối với ai

    sự thân ái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kindness

    the quality of being warmhearted and considerate and humane and sympathetic

    Antonyms: unkindness

    a kind act

    Synonyms: benignity

    Similar:

    forgivingness: tendency to be kind and forgiving