graciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graciousness.
Từ điển Anh Việt
graciousness
/'greiʃəsnis/
* danh từ
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự
lòng tốt; sự tử tế
tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graciousness
excellence of manners or social conduct
Antonyms: ungraciousness
Similar:
benignity: the quality of being kind and gentle
Synonyms: benignancy
Antonyms: malignity, malignancy