malignant pustule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malignant pustule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malignant pustule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malignant pustule.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malignant pustule
Similar:
cutaneous anthrax: a form of anthrax infection that begins as papule that becomes a vesicle and breaks with a discharge of toxins; symptoms of septicemia are severe with vomiting and high fever and profuse sweating; the infection is often fatal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- malignant
- malignantly
- malignant edema
- malignant trend
- malignant tumor
- malignant anemia
- malignant myopia
- malignantneuroma
- malignant anaemia
- malignant neuroma
- malignant pustule
- malignant hepatoma
- malignant melanoma
- malignant neoplasm
- malignant smallpox
- malignant bacterium
- malignant inflation
- malignant endocarditis
- malignant hypertension
- malignant hyperthermia
- malignant neoplastic disease