malignant neuroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malignant neuroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malignant neuroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malignant neuroma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malignant neuroma
Similar:
neurosarcoma: a malignant neoplasm of nerve tissue and fibrous tissue and connective tissue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- malignant
- malignantly
- malignant edema
- malignant trend
- malignant tumor
- malignant anemia
- malignant myopia
- malignantneuroma
- malignant anaemia
- malignant neuroma
- malignant pustule
- malignant hepatoma
- malignant melanoma
- malignant neoplasm
- malignant smallpox
- malignant bacterium
- malignant inflation
- malignant endocarditis
- malignant hypertension
- malignant hyperthermia
- malignant neoplastic disease