lamentable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamentable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamentable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamentable.

Từ điển Anh Việt

  • lamentable

    /'læməntəbl/

    * tính từ

    đáng thương, thảm thương, ai oán

    đáng tiếc, thảm hại

    a lamentable performance of a play: một buổi diễn kịch thảm hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamentable

    Similar:

    deplorable: bad; unfortunate

    my finances were in a deplorable state

    a lamentable decision

    her clothes were in sad shape

    a sorry state of affairs

    Synonyms: distressing, pitiful, sad, sorry