detestable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detestable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detestable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detestable.

Từ điển Anh Việt

  • detestable

    /di'testəbl/

    * tính từ

    đáng ghét; đáng ghê tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detestable

    Similar:

    abhorrent: offensive to the mind

    an abhorrent deed

    the obscene massacre at Wounded Knee

    morally repugnant customs

    repulsive behavior

    the most repulsive character in recent novels

    Synonyms: obscene, repugnant, repulsive

    abominable: unequivocally detestable

    abominable treatment of prisoners

    detestable vices

    execrable crimes

    consequences odious to those you govern"- Edmund Burke

    Synonyms: execrable, odious