abhorrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abhorrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abhorrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abhorrent.
Từ điển Anh Việt
abhorrent
/əb'hɔrənt/
* tính từ
ghê tởm, đáng ghét
to be abhorrent to someone: ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
(+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với
conduct abhorrent from principles: tư cách mâu thuẫn với phép tắc
(từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng
to be abhorrent of something: ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abhorrent
offensive to the mind
an abhorrent deed
the obscene massacre at Wounded Knee
morally repugnant customs
repulsive behavior
the most repulsive character in recent novels
Synonyms: detestable, obscene, repugnant, repulsive