obscene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obscene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obscene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obscene.

Từ điển Anh Việt

  • obscene

    /ɔb'si:n/

    * tính từ

    tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm

    obscene pictures: tranh khiêu dâm

    (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obscene

    designed to incite to indecency or lust

    the dance often becomes flagrantly obscene"-Margaret Mead

    Similar:

    abhorrent: offensive to the mind

    an abhorrent deed

    the obscene massacre at Wounded Knee

    morally repugnant customs

    repulsive behavior

    the most repulsive character in recent novels

    Synonyms: detestable, repugnant, repulsive

    lewd: suggestive of or tending to moral looseness

    lewd whisperings of a dirty old man

    an indecent gesture

    obscene telephone calls

    salacious limericks

    Synonyms: raunchy, salacious