painful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
painful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painful.
Từ điển Anh Việt
painful
/'peinful/
* tính từ
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ
vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
painful
causing physical or psychological pain
worked with painful slowness
Antonyms: painless
Similar:
afflictive: causing misery or pain or distress
it was a sore trial to him
the painful process of growing up
Synonyms: sore
atrocious: exceptionally bad or displeasing
atrocious taste
abominable workmanship
an awful voice
dreadful manners
a painful performance
terrible handwriting
an unspeakable odor came sweeping into the room
Synonyms: abominable, awful, dreadful, terrible, unspeakable
irritating: causing physical discomfort; they can be very painful"
bites of black flies are more than irritating