unspeakable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unspeakable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unspeakable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unspeakable.
Từ điển Anh Việt
unspeakable
/ n'spi:k bl/
* tính từ
không thể nói được, không diễn t được; không t xiết
unspeakable joy: niềm vui không t xiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unspeakable
Similar:
indefinable: defying expression or description
indefinable yearnings
indescribable beauty
ineffable ecstasy
inexpressible anguish
unspeakable happiness
unutterable contempt
a thing of untellable splendor
Synonyms: indescribable, ineffable, untellable, unutterable
atrocious: exceptionally bad or displeasing
atrocious taste
abominable workmanship
an awful voice
dreadful manners
a painful performance
terrible handwriting
an unspeakable odor came sweeping into the room
Synonyms: abominable, awful, dreadful, painful, terrible
ineffable: too sacred to be uttered
the ineffable name of the Deity
Synonyms: unnameable, unutterable