indescribable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indescribable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indescribable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indescribable.

Từ điển Anh Việt

  • indescribable

    /,indis'kraibəbl/

    * tính từ

    không thể tả được, không sao kể xiết

    mơ hồ, không rõ ràng

    * danh từ

    cái không thể tả được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indescribable

    Similar:

    indefinable: defying expression or description

    indefinable yearnings

    indescribable beauty

    ineffable ecstasy

    inexpressible anguish

    unspeakable happiness

    unutterable contempt

    a thing of untellable splendor

    Synonyms: ineffable, unspeakable, untellable, unutterable