untellable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untellable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untellable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untellable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untellable
Similar:
indefinable: defying expression or description
indefinable yearnings
indescribable beauty
ineffable ecstasy
inexpressible anguish
unspeakable happiness
unutterable contempt
a thing of untellable splendor
Synonyms: indescribable, ineffable, unspeakable, unutterable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).