unnameable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unnameable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnameable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnameable.
Từ điển Anh Việt
unnameable
xem unnamable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unnameable
Similar:
ineffable: too sacred to be uttered
the ineffable name of the Deity
Synonyms: unspeakable, unutterable