fearful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fearful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fearful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fearful.

Từ điển Anh Việt

  • fearful

    /'fiəful/

    * tính từ

    ghê sợ, đáng sợ

    sợ, sợ hãi, sợ sệt

    a fearful look: vẻ sợ hãi

    e ngại

    (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ

    in a fearful ness: trong một mớ hỗn độn kinh khủng

    a fearful liar: một thằng cha nói dối quá tệ

    kinh sợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fearful

    experiencing or showing fear

    a fearful glance

    fearful of criticism

    extremely distressing

    fearful slum conditions

    a frightful mistake

    Synonyms: frightful

    timid by nature or revealing timidity

    timorous little mouse

    in a timorous tone

    cast fearful glances at the large dog

    Synonyms: timorous, trepid

    Similar:

    awful: causing fear or dread or terror

    the awful war

    an awful risk

    dire news

    a career or vengeance so direful that London was shocked

    the dread presence of the headmaster

    polio is no longer the dreaded disease it once was

    a dreadful storm

    a fearful howling

    horrendous explosions shook the city

    a terrible curse

    Synonyms: dire, direful, dread, dreaded, dreadful, fearsome, frightening, horrendous, horrific, terrible

    cowardly: lacking courage; ignobly timid and faint-hearted

    cowardly dogs, ye will not aid me then"- P.B.Shelley

    Antonyms: brave