dreaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dreaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreaded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dreaded

    Similar:

    fear: be afraid or scared of; be frightened of

    I fear the winters in Moscow

    We should not fear the Communists!

    Synonyms: dread

    awful: causing fear or dread or terror

    the awful war

    an awful risk

    dire news

    a career or vengeance so direful that London was shocked

    the dread presence of the headmaster

    polio is no longer the dreaded disease it once was

    a dreadful storm

    a fearful howling

    horrendous explosions shook the city

    a terrible curse

    Synonyms: dire, direful, dread, dreadful, fearful, fearsome, frightening, horrendous, horrific, terrible

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).