dread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dread
/dred/
* danh từ
sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm
điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ
* ngoại động từ
kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ
nghĩ đến mà sợ; sợ
to dread falling ill: nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm
to dread to do something: sợ làm gì
to dread that...: sợ rằng...
* tính từ
dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dread
* kỹ thuật
xây dựng:
khiếp đảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dread
Similar:
apprehension: fearful expectation or anticipation
the student looked around the examination room with apprehension
Synonyms: apprehensiveness
fear: be afraid or scared of; be frightened of
I fear the winters in Moscow
We should not fear the Communists!
awful: causing fear or dread or terror
the awful war
an awful risk
dire news
a career or vengeance so direful that London was shocked
the dread presence of the headmaster
polio is no longer the dreaded disease it once was
a dreadful storm
a fearful howling
horrendous explosions shook the city
a terrible curse
Synonyms: dire, direful, dreaded, dreadful, fearful, fearsome, frightening, horrendous, horrific, terrible