dreadfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dreadfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreadfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreadfully.
Từ điển Anh Việt
dreadfully
/'dredfuli/
* phó từ
kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp
(thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng
dreadfully tired: mệt quá chừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dreadfully
of a dreadful kind
there was a dreadfully bloody accident on the road this morning
Similar:
dismally: in a dreadful manner
as he looks at the mess he has left behind he must wonder how the Brits so often managed to succeed in the kind of situation where he has so dismally failed