awfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
awfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awfully.
Từ điển Anh Việt
awfully
* phó từ
tàn khốc, khủng khiếp
vô cùng, hết sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
awfully
Similar:
terribly: used as intensifiers
terribly interesting
I'm awful sorry
Synonyms: awful, frightfully
dreadfully: of a dreadful kind
there was a dreadfully bloody accident on the road this morning
Synonyms: horribly
terribly: in a terrible manner
she sings terribly
Synonyms: atrociously, abominably, abysmally, rottenly