terribly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terribly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terribly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terribly.
Từ điển Anh Việt
terribly
* phó từ
rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
rất; thực sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terribly
used as intensifiers
terribly interesting
I'm awful sorry
Synonyms: awfully, awful, frightfully
in a terrible manner
she sings terribly
Synonyms: atrociously, awfully, abominably, abysmally, rottenly