dreadnaught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dreadnaught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreadnaught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreadnaught.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dreadnaught

    Similar:

    dreadnought: battleship that has big guns all of the same caliber

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).