apprehension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
apprehension
/,æpri'henʃn/
* danh từ
sự sợ, sự e sợ
apprehension of death: sự sợ chết
to entertain (have) some apprehensions for (of) something: sợ cái gì
to be under apprehension that...: e sợ rằng...
sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)
to be quick of apprehension: tiếp thu nhanh
to be dull of apprehension: tiếp thu chậm
sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apprehension
* kỹ thuật
xây dựng:
sự lo sợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apprehension
fearful expectation or anticipation
the student looked around the examination room with apprehension
Synonyms: apprehensiveness, dread
painful expectation
Synonyms: misgiving
the act of apprehending (especially apprehending a criminal)
the policeman on the beat got credit for the collar
Synonyms: arrest, catch, collar, pinch, taking into custody
Similar:
understanding: the cognitive condition of someone who understands
he has virtually no understanding of social cause and effect
Synonyms: discernment, savvy