misgiving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misgiving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misgiving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misgiving.
Từ điển Anh Việt
misgiving
/mis'giviɳ/
* danh từ
nỗi lo âu, nỗi e sợ
mối nghi ngại, mối nghi ngờ
a heart (mind) full of misgiving: lòng đầy nghi ngại