discernment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discernment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discernment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discernment.
Từ điển Anh Việt
discernment
/di'sə:nmənt/
* danh từ
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discernment
perception of that which is obscure
Synonyms: perceptiveness
Similar:
understanding: the cognitive condition of someone who understands
he has virtually no understanding of social cause and effect
Synonyms: apprehension, savvy
taste: delicate discrimination (especially of aesthetic values)
arrogance and lack of taste contributed to his rapid success
to ask at that particular time was the ultimate in bad taste
Synonyms: appreciation, perceptiveness
sagacity: the mental ability to understand and discriminate between relations
Synonyms: sagaciousness, judgment, judgement
discretion: the trait of judging wisely and objectively
a man of discernment