perceptiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceptiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptiveness.
Từ điển Anh Việt
perceptiveness
* danh từ
khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ
khả năng quan sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceptiveness
the quality of insight and sympathetic understanding
Antonyms: unperceptiveness
Similar:
insight: a feeling of understanding
Synonyms: perceptivity
taste: delicate discrimination (especially of aesthetic values)
arrogance and lack of taste contributed to his rapid success
to ask at that particular time was the ultimate in bad taste
Synonyms: appreciation, discernment
discernment: perception of that which is obscure