insight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insight.
Từ điển Anh Việt
insight
/'insait/
* danh từ
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
insight
sự thấm vào; quan niệm, nhận thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insight
* kỹ thuật
y học:
tự thị (hiểu biết về chính mình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insight
a feeling of understanding
Synonyms: perceptiveness, perceptivity
the clear (and often sudden) understanding of a complex situation
Synonyms: brainstorm, brainwave
grasping the inner nature of things intuitively
Synonyms: sixth sense
Similar:
penetration: clear or deep perception of a situation