brainwave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brainwave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainwave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainwave.

Từ điển Anh Việt

  • brainwave

    * danh từ

    (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brainwave

    (neurophysiology) rapid fluctuations of voltage between parts of the cerebral cortex that are detectable with an electroencephalograph

    Synonyms: brain wave, cortical potential

    Similar:

    insight: the clear (and often sudden) understanding of a complex situation

    Synonyms: brainstorm