insightful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insightful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insightful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insightful.

Từ điển Anh Việt

  • insightful

    /'insaitful/

    * tính từ

    sâu sắc, sáng suốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insightful

    exhibiting insight or clear and deep perception

    an insightful parent

    the chapter is insightful and suggestive of new perspectives"-R.C.Angell