sixth sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sixth sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixth sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixth sense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sixth sense

    Similar:

    insight: grasping the inner nature of things intuitively

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).