sixth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sixth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixth.
Từ điển Anh Việt
sixth
/siksθ/
* tính từ
thứ sáu
* danh từ
một phần sáu
người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu
March the sixth: mồng 6 tháng 3
lớp sáu
(âm nhạc) quãng sáu; âm sáu
sixth
thứ sáu; một phần sáu