sixthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sixthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixthly.
Từ điển Anh Việt
sixthly
/'siksθli/
* phó từ
sáu là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sixthly
in the sixth place
sixthly, we cannot afford a vacation