sixth crusade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sixth crusade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixth crusade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixth crusade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sixth crusade

    a Crusade from 1228 to 1229 led by the Holy Roman Emperor Frederick II who fell ill and was excommunicated by the Pope; by negotiation Frederick II was able to crown himself king of Jerusalem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).