perceptivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceptivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceptivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceptivity.
Từ điển Anh Việt
perceptivity
/,pə:səp'tiviti/
* danh từ
khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceptivity
Similar:
insight: a feeling of understanding
Synonyms: perceptiveness