penetration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
penetration
/,peni'treiʃn/
* danh từ
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua
sự xuyên qua, sự xuyên vào
(quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)
sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penetration
* kinh tế
sự đi vào
sự thấm
sự xâm nhập
sự xuyên sâu
thâm nhập (thị trường)
* kỹ thuật
lún sâu
sự hạ cọc
sự thâm nhập
sự thấm qua
sự thấm vào
sự xâm nhập
sự xuyên
sự xuyên qua
thấm
thấm qua
xuyên qua
cơ khí & công trình:
chiều sâu phá hoại
chiều sâu xâm nhập
xây dựng:
độ hàn âu
độ thấm sâu
độ xuyên
độ xuyên qua
sự hàn sâu
sự hàn xuyên
thâm nhập
xuyên sâu
hóa học & vật liệu:
sự lọt qua
y học:
sự xuyên, thâm nhập, thấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penetration
an attack that penetrates into enemy territory
Synonyms: incursion
clear or deep perception of a situation
Synonyms: insight
the act of entering into or through something
the penetration of upper management by women
the ability to make way into or through something
the greater penetration of the new projectiles will result in greater injuries
the depth to which something penetrates (especially the depth reached by a projectile that hits a target)
the act (by a man) of inserting his penis into the vagina of a woman
- penetration
- penetration crt
- penetration area
- penetration bomb
- penetration pole
- penetration test
- penetration twin
- penetration weld
- penetration depth
- penetration index
- penetration point
- penetration power
- penetration price
- penetration factor
- penetration method
- penetration needle
- penetration number
- penetration proper
- penetration record
- penetration report
- penetration screen
- penetration current
- penetration drawing
- penetration macadam
- penetration of pile
- penetration pricing
- penetration hardness
- penetration strategy
- penetration corrosion
- penetration of a bomb
- penetration of a pile
- penetration potential
- penetration treatment
- penetration resistance
- penetration coefficient
- penetration probability
- penetration depth of waves
- penetration road surfacing
- penetration grade asphaltic bitumen