penetration factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration factor

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hệ số đâm xuyên