penetration record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penetration record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penetration record
* kỹ thuật
nhật ký đóng cọc
xây dựng:
bản ghi độ xuyên sâu
Từ liên quan
- penetration
- penetration crt
- penetration area
- penetration bomb
- penetration pole
- penetration test
- penetration twin
- penetration weld
- penetration depth
- penetration index
- penetration point
- penetration power
- penetration price
- penetration factor
- penetration method
- penetration needle
- penetration number
- penetration proper
- penetration record
- penetration report
- penetration screen
- penetration current
- penetration drawing
- penetration macadam
- penetration of pile
- penetration pricing
- penetration hardness
- penetration strategy
- penetration corrosion
- penetration of a bomb
- penetration of a pile
- penetration potential
- penetration treatment
- penetration resistance
- penetration coefficient
- penetration probability
- penetration depth of waves
- penetration road surfacing
- penetration grade asphaltic bitumen