penetration record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration record

    * kỹ thuật

    nhật ký đóng cọc

    xây dựng:

    bản ghi độ xuyên sâu