penetration depth of waves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetration depth of waves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetration depth of waves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetration depth of waves.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penetration depth of waves

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ sâu thâm nhập của sóng